Đọc nhanh: 雾塞 (vụ tắc). Ý nghĩa là: Tối tăm mù mịt..
雾塞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tối tăm mù mịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾塞
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 今天天气 不好 , 雾 很浓
- Hôm nay thời tiết không đẹp, sương mù dày đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
雾›