Đọc nhanh: 雾台乡 (vụ thai hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Wutai ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Wutai ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Wutai township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾台乡
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
台›
雾›