Đọc nhanh: 雾茫茫 (vụ mang mang). Ý nghĩa là: sương mù.
雾茫茫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương mù
foggy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾茫茫
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 雨 雾茫茫
- mưa bụi lất phất
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 他 有点 茫然
- Cậu ấy có hơi hoang mang.
- 你 显得 茫然
- Bạn trông rất chán nản.
- 众人 皆 茫无所知
- Mọi người đều mờ mịt không biết gì.
- 他 茫然 地 看着 远方
- Anh ấy hoang mang nhìn về xa xăm.
- 他 的 眼睛 透着 茫然 , 一副 半睡半醒 的 样子
- Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茫›
雾›