Đọc nhanh: 雾霭 (vụ ải). Ý nghĩa là: sương mù.
雾霭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương mù
雾气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾霭
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 大雾 掩住 了 整个 城市
- Sương mù che cả thành phố.
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 你 看到 这些 雾 吗 ?
- Bạn nhìn thấy những bụi nước này không?
- 在 迷雾 中 看不清 航道
- trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.
- 大雾 弥漫着 整个 城市
- Sương mù dày đặc bao trùm cả thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雾›
霭›