雾蒙蒙 wù méngméng
volume volume

Từ hán việt: 【vụ mông mông】

Đọc nhanh: 雾蒙蒙 (vụ mông mông). Ý nghĩa là: sương mù, mơ hồ, mù sương. Ví dụ : - 把我身上都弄得雾蒙蒙的 Nó khiến tôi có sương mù.

Ý Nghĩa của "雾蒙蒙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雾蒙蒙 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sương mù

foggy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身上 shēnshàng dōu nòng 雾蒙蒙 wùméngméng de

    - Nó khiến tôi có sương mù.

✪ 2. mơ hồ

hazy

✪ 3. mù sương

misty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾蒙蒙

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 蒙蒙 méngméng

    - Sương mờ ảo.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng hěn 蒙昧 méngmèi

    - Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.

  • volume volume

    - de 目标 mùbiāo 晦蒙 huìméng

    - Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.

  • volume volume

    - 山头 shāntóu 上升 shàngshēng 腾起 téngqǐ 白蒙蒙 báiméngméng de 雾气 wùqì

    - trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 白蒙蒙 báiméngméng de 飞机 fēijī 只好 zhǐhǎo 暂停 zàntíng 起飞 qǐfēi

    - sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.

  • volume volume

    - 海面 hǎimiàn 雾气腾腾 wùqìténgténg 白蒙蒙 báiméngméng de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng dōu nòng 雾蒙蒙 wùméngméng de

    - Nó khiến tôi có sương mù.

  • volume volume

    - 以次充好 yǐcìchōnghǎo 坑蒙 kēngméng 顾客 gùkè

    - lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao