Đọc nhanh: 雾蒙蒙 (vụ mông mông). Ý nghĩa là: sương mù, mơ hồ, mù sương. Ví dụ : - 把我身上都弄得雾蒙蒙的 Nó khiến tôi có sương mù.
雾蒙蒙 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sương mù
foggy
- 把 我 身上 都 弄 得 雾蒙蒙 的
- Nó khiến tôi có sương mù.
✪ 2. mơ hồ
hazy
✪ 3. mù sương
misty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾蒙蒙
- 雾气 蒙蒙
- Sương mờ ảo.
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 把 我 身上 都 弄 得 雾蒙蒙 的
- Nó khiến tôi có sương mù.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒙›
雾›