Đọc nhanh: 轴瓦 (trục ngoã). Ý nghĩa là: nồi trục; vành trục.
轴瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi trục; vành trục
滑动轴承和轴接触的部分,非常光滑,一般用减摩合金、塑料等制成也叫轴衬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴瓦
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他 说话 非常 轴
- Anh ấy nói rất thẳng thắn.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
轴›