轴率 zhóu lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【trục suất】

Đọc nhanh: 轴率 (trục suất). Ý nghĩa là: hệ số trục.

Ý Nghĩa của "轴率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轴率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hệ số trục

axial ratio

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴率

  • volume volume

    - 人们 rénmen 一直 yìzhí duì 利率 lìlǜ 房价 fángjià yǒu 怨言 yuànyán

    - Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.

  • volume volume

    - 仕女画 shìnǚhuà zhóu

    - tranh mỹ nữ cuộn

  • volume volume

    - wèi rén 率真 shuàizhēn 可爱 kěài

    - Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 利率 lìlǜ shì líng

    - Lãi suất năm nay là không.

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 生产 shēngchǎn 效率 xiàolǜ 工厂 gōngchǎng 必须 bìxū 有步骤 yǒubùzhòu 实行 shíxíng 自动化 zìdònghuà 生产流程 shēngchǎnliúchéng

    - Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 生产线 shēngchǎnxiàn 效率 xiàolǜ jiào

    - Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 汇率 huìlǜ shì 多少 duōshǎo 越南盾 yuènándùn

    - Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?

  • - gāo 离婚率 líhūnlǜ 通常 tōngcháng 经济 jīngjì 压力 yālì 婚姻 hūnyīn 和谐 héxié 有关 yǒuguān

    - Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao