Đọc nhanh: 轴率 (trục suất). Ý nghĩa là: hệ số trục.
轴率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ số trục
axial ratio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴率
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 人工 生产线 效率 较 低
- Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
轴›