Đọc nhanh: 轴承 (trục thừa). Ý nghĩa là: ổ trục; vòng bi.
轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ trục; vòng bi
支承轴的机件,轴可以在轴承上旋转,按摩擦的性质不同可分为滑动轴承、滚动轴承等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴承
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 亲承 謦 欬
- cười nói thân mật.
- 他 嘿然 承受
- Anh ấy mặc nhiên chấp nhận.
- 他们 努力 履行 自己 的 承诺
- Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 他们 承受 着 家庭 的 重担
- Họ đang gánh vác gánh nặng gia đình.
- 他们 继承 了 传统 的 工艺
- Họ kế thừa nghề thủ công truyền thống.
- 他俩 各自 承认 了 错误 , 握手言和 了
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
轴›