Đọc nhanh: 轴丝 (trục ty). Ý nghĩa là: axoneme (sợi dài của tế bào thần kinh). Ví dụ : - 两轴丝线。 hai cuộn tơ
轴丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axoneme (sợi dài của tế bào thần kinh)
axoneme (long thread of nerve cell)
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴丝
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 我们 买 了 两轴 丝绸
- Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
轴›