Đọc nhanh: 轴承销 (trục thừa tiêu). Ý nghĩa là: ghim mang.
轴承销 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghim mang
pin bearing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴承销
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 产品 滞销
- sản phẩm khó bán
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
轴›
销›