Đọc nhanh: 轴套辊 (trục sáo cổn). Ý nghĩa là: con lăn trục vòng bạc.
轴套辊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con lăn trục vòng bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴套辊
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
轴›
辊›