Đọc nhanh: 轴孔 (trục khổng). Ý nghĩa là: lỗ trục.
轴孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 他 的 面孔 很 熟悉
- Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 他 渴望 一见 那些 熟悉 的 老面孔
- Anh ấy khao khát được gặp lại những gương mặt quen thuộc ấy.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
轴›