Đọc nhanh: 轴突 (trục đột). Ý nghĩa là: sợi trục.
轴突 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi trục
axon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴突
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 为什么 突然 间 大家 都
- Tại sao nó đột nhiên quan trọng như vậy
- 事情 来得 这么 突兀 , 使 他 简直 不知所措
- sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào.
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
- 今天 主题鲜明 突出
- Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
突›
轴›