轴封 zhóu fēng
volume volume

Từ hán việt: 【trục phong】

Đọc nhanh: 轴封 (trục phong). Ý nghĩa là: phốt trục.

Ý Nghĩa của "轴封" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轴封 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phốt trục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴封

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • volume volume

    - yīn 功绩 gōngjì bèi 封为 fēngwèi nán 爵位 juéwèi

    - Anh ấy vì công lao được phong làm nam tước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 用土 yòngtǔ 园子 yuánzǐ fēng le

    - Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.

  • volume volume

    - 修好 xiūhǎo le 车轴 chēzhóu

    - Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因伐 yīnfá ér shòu 封爵 fēngjué wèi

    - Họ được phong tước vì công lao.

  • volume volume

    - xiě le 一封 yīfēng 书信 shūxìn

    - Anh ấy viết một bức thư.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 必须 bìxū 密封 mìfēng 保存 bǎocún

    - Thực phẩm phải được bảo quản kín.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 假唱 jiǎchàng bèi 封杀 fēngshā le

    - Anh ấy bị cấm sóng vì hát nhép.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao