Đọc nhanh: 轴封 (trục phong). Ý nghĩa là: phốt trục.
轴封 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phốt trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴封
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 因 功绩 被 封为 男 爵位
- Anh ấy vì công lao được phong làm nam tước.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 他 写 了 一封 书信
- Anh ấy viết một bức thư.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 他 因为 假唱 被 封杀 了
- Anh ấy bị cấm sóng vì hát nhép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
轴›