部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝) Bát (丷) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 赠
贈
𧸑
赠 là gì? 赠 (Tặng). Bộ Bối 貝 (+12 nét). Tổng 16 nét but (丨フノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: tặng, biếu. Từ ghép với 赠 : 敬贈 Kính biếu, kính tặng Chi tiết hơn...
- 敬贈 Kính biếu, kính tặng