Đọc nhanh: 赠款 (tặng khoản). Ý nghĩa là: khoản trợ cấp.
赠款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoản trợ cấp
grant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赠款
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 他 捐赠 了 一笔 巨款
- Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
款›
赠›