赠款 zèng kuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tặng khoản】

Đọc nhanh: 赠款 (tặng khoản). Ý nghĩa là: khoản trợ cấp.

Ý Nghĩa của "赠款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赠款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoản trợ cấp

grant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赠款

  • volume volume

    - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • volume volume

    - 两款 liǎngkuǎn 雨衣 yǔyī

    - hai cái áo mưa.

  • volume volume

    - 互通 hùtōng 款曲 kuǎnqǔ

    - tâm tình cùng nhau.

  • volume volume

    - 捐赠 juānzèng le 一笔 yībǐ 巨款 jùkuǎn

    - Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.

  • volume volume

    - 乙方 yǐfāng 同意 tóngyì 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 逃票 táopiào 照章 zhàozhāng 罚款 fákuǎn

    - hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 精心 jīngxīn kuǎn 友人 yǒurén

    - Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.

  • volume volume

    - luàn rēng 垃圾 lājī de rén jiāng bèi 罚款 fákuǎn

    - Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zèng
    • Âm hán việt: Tặng
    • Nét bút:丨フノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOCWA (月人金田日)
    • Bảng mã:U+8D60
    • Tần suất sử dụng:Cao