Đọc nhanh: 赠送品 (tặng tống phẩm). Ý nghĩa là: quà tặng kèm.
赠送品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quà tặng kèm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赠送品
- 妈妈 赠送 他 新手机
- Mẹ tặng anh ấy điện thoại mới.
- 他 赠送 了 我 一瓶 香水
- Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.
- 公司 赠送给 员工 花篮
- Công ty tặng cho nhân viên lãng hoa.
- 我 给 她 赠送 了 一条 围巾
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn quàng.
- 我们 赠送 了 一套 书 给 图书馆
- Chúng tôi đã tặng một bộ sách cho thư viện.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
- 我们 的 样品 是 通过 邮包 寄送 的
- Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
赠›
送›