Đọc nhanh: 赠答 (tặng đáp). Ý nghĩa là: tặng quà (đáp lễ).
赠答 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tặng quà (đáp lễ)
互相赠送、酬答
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赠答
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 他 也许 知道 答案
- Anh ấy có lẽ biết đáp án.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 临别赠言
- lời tặng lại lúc chia tay.
- 他 一边 儿 答应 , 一边 儿 放下 手里 的 书
- Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.
- 他 一定 知道 答案
- Anh ấy nhất định biết câu trả lời.
- 他 严肃 地 回答 了 问题
- Anh ấy nghiêm túc trả lời câu hỏi.
- 他 一一 回答 了 我 的 问题
- Anh ấy đã trả lời từng câu hỏi của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
答›
赠›