部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Nghiễm (广) Xa (车)
Các biến thể (Dị thể) của 裤
袴
褲
裤 là gì? 裤 (Khố). Bộ Y 衣 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨). Ý nghĩa là: 1. cái khố. Chi tiết hơn...