Đọc nhanh: 裤脚 (khố cước). Ý nghĩa là: ống quần, gấu quần; chân quần. Ví dụ : - 扎裤脚 xắn quần; vo quần. - 挽着裤脚,撸起袖子。 Xắn ống quần, vén tay áo lên.
裤脚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ống quần
裤腿
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 挽着 裤脚 , 撸 起 袖子
- Xắn ống quần, vén tay áo lên.
✪ 2. gấu quần; chân quần
裤腿的最下端
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤脚
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 挽着 裤脚 , 撸 起 袖子
- Xắn ống quần, vén tay áo lên.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
裤›