Đọc nhanh: 裤脚系带 (khố cước hệ đới). Ý nghĩa là: dải buộc ghệt đi chân.
裤脚系带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải buộc ghệt đi chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤脚系带
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 我们 需要 一条 长 一点 的 裤带
- Chúng tôi sẽ cần một chiếc thắt lưng lớn hơn.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 你 要 的 东西 我 捎带脚儿 就 买来 了
- những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
系›
脚›
裤›