Đọc nhanh: 裤腿下部 (khố thối hạ bộ). Ý nghĩa là: Lai quần.
裤腿下部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lai quần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤腿下部
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 他 号召 部下 战斗
- Anh ấy kêu gọi cấp dưới chiến đấu.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 他 的 左腿 没有 治 好 , 落下 残疾
- chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
腿›
裤›
部›