Đọc nhanh: 裤腿 (khố thối). Ý nghĩa là: ống quần. Ví dụ : - 裤腿都叫露水给湿透了。 ống quần bị sương ướt cả rồi.
裤腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống quần
裤子穿在两腿上的简状部分
- 裤腿 都 叫 露水 给 湿透 了
- ống quần bị sương ướt cả rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤腿
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 她 挽着 裤腿 过河
- Cô ấy xắn ống quần lên để lội qua sông.
- 裤腿 都 叫 露水 给 湿透 了
- ống quần bị sương ướt cả rồi.
- 他 为了 项目 忙 着 跑腿
- Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腿›
裤›