裤腿 kùtuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khố thối】

Đọc nhanh: 裤腿 (khố thối). Ý nghĩa là: ống quần. Ví dụ : - 裤腿都叫露水给湿透了。 ống quần bị sương ướt cả rồi.

Ý Nghĩa của "裤腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裤腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống quần

裤子穿在两腿上的简状部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裤腿 kùtuǐ dōu jiào 露水 lùshuǐ gěi 湿透 shītòu le

    - ống quần bị sương ướt cả rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤腿

  • volume volume

    - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 瑞塔 ruìtǎ de 四角 sìjiǎo

    - Quần đùi của Adam Ritter.

  • volume volume

    - 裤腿 kùtuǐ lǒu 起来 qǐlai

    - Anh ta xắn ống quần lên.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn dào le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.

  • volume volume

    - 挽着 wǎnzhe 裤腿 kùtuǐ 过河 guòhé

    - Cô ấy xắn ống quần lên để lội qua sông.

  • volume volume

    - 裤腿 kùtuǐ dōu jiào 露水 lùshuǐ gěi 湿透 shītòu le

    - ống quần bị sương ướt cả rồi.

  • volume volume

    - 为了 wèile 项目 xiàngmù máng zhe 跑腿 pǎotuǐ

    - Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao