Đọc nhanh: 裤子拉链 (khố tử lạp liên). Ý nghĩa là: Phec mơ tuya quần.
裤子拉链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phec mơ tuya quần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤子拉链
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 他用 刀 拉 了 一个 口子
- Anh ấy đã cắt một vết ở đó bằng dao.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 他 抓住 我 的 领子 把 我 拉倒 他 面前
- Anh ta nắm lấy cổ áo tôi và kéo tôi ngã xuống trước mặt anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
拉›
裤›
链›