Đọc nhanh: 裤线 (khố tuyến). Ý nghĩa là: li quần; lằn xếp.
裤线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. li quần; lằn xếp
指裤腿前后正中从上到下熨成的褶子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 这 条 裤子 缝线 很 整齐
- Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
裤›