裤袋 kù dài
volume volume

Từ hán việt: 【khố đại】

Đọc nhanh: 裤袋 (khố đại). Ý nghĩa là: Túi quần.

Ý Nghĩa của "裤袋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裤袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Túi quần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤袋

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan zài rén 面前 miànqián 掉书袋 diàoshūdài

    - Anh ấy luôn thích khoe khoang kiến thức trước mặt người khác.

  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Anh ấy mua một bao xi măng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • volume volume

    - 麻袋 mádài 上面 shàngmiàn 有个 yǒugè 大洞 dàdòng

    - Trên bao tải có một lỗ lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 口袋 kǒudài 里空 lǐkōng zhe

    - Trong túi của họ trống rỗng.

  • volume volume

    - mén le mén 口袋 kǒudài zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi 口袋 kǒudài 看看 kànkàn 里面 lǐmiàn yǒu 什么 shénme

    - Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao