Đọc nhanh: 裤头 (khố đầu). Ý nghĩa là: cạp quần. Ví dụ : - 游泳裤头。 quần bơi.
裤头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạp quần
裤衩
- 游泳裤 头
- quần bơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
裤›