Đọc nhanh: 裤兜 (khố đâu). Ý nghĩa là: túi quần. Ví dụ : - 裤兜儿。 túi quần. - 裤兜子 túi quần
裤兜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi quần
裤子上的口袋
- 裤兜 儿
- túi quần
- 裤兜 子
- túi quần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤兜
- 他 就 爱 兜揽 个 事儿
- những việc này đều do nó chuốc lấy.
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
- 他 总 兜揽 新 客户
- Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.
- 裤兜 子
- túi quần
- 裤兜 儿
- túi quần
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
裤›