Đọc nhanh: 虾虎鱼 (hà hổ ngư). Ý nghĩa là: Cá bống (trắng).
虾虎鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá bống (trắng)
虾虎鱼是虾虎鱼科各虾虎鱼种类的统称。它们每一种都有符合各自特征的名字,如 “侏儒虾虎鱼”、“寻常虾虎鱼”等。尽管它们看上去无一例外地傻头傻脑,而且多数身材短小,仅有几厘米长,但却是鱼类中最大的家族,已知的种类达到2100多种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾虎鱼
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
虾›
鱼›