Đọc nhanh: 虾片 (hà phiến). Ý nghĩa là: snack tôm.
虾片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. snack tôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 虾片 一炸 就 很 酥
- Bánh tôm chiên rất giòn.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
虾›