Đọc nhanh: 虾夷 (hà di). Ý nghĩa là: Emishi hay Ebisu, nhóm dân tộc của Nhật Bản cổ đại, được cho là có liên quan đến Ainus hiện đại.
虾夷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Emishi hay Ebisu, nhóm dân tộc của Nhật Bản cổ đại, được cho là có liên quan đến Ainus hiện đại
Emishi or Ebisu, ethnic group of ancient Japan, thought to be related to modern Ainus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾夷
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 鲜虾 的 价格 有点 贵
- Giá cua tươi hơi đắt.
- 夷人 带来 了 新奇 的 物品
- Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
虾›