虾夷 xiā yí
volume volume

Từ hán việt: 【hà di】

Đọc nhanh: 虾夷 (hà di). Ý nghĩa là: Emishi hay Ebisu, nhóm dân tộc của Nhật Bản cổ đại, được cho là có liên quan đến Ainus hiện đại.

Ý Nghĩa của "虾夷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虾夷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Emishi hay Ebisu, nhóm dân tộc của Nhật Bản cổ đại, được cho là có liên quan đến Ainus hiện đại

Emishi or Ebisu, ethnic group of ancient Japan, thought to be related to modern Ainus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾夷

  • volume volume

    - gāng 捕捞 bǔlāo 上岸 shàngàn de xiā hái 活蹦乱跳 huóbèngluàntiào

    - Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.

  • volume volume

    - 夷为平地 yíwéipíngdì

    - san thành bình địa

  • volume volume

    - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu 要求 yāoqiú 我们 wǒmen

    - Bang Hawaii yêu cầu

  • volume volume

    - 鲜虾 xiānxiā de 价格 jiàgé 有点 yǒudiǎn guì

    - Giá cua tươi hơi đắt.

  • volume volume

    - 夷人 yírén 带来 dàilái le 新奇 xīnqí de 物品 wùpǐn

    - Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.

  • volume volume

    - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu de 弗里德 fúlǐdé 众议员 zhòngyìyuán

    - Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.

  • volume volume

    - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì ma

    - Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.

  • volume volume

    - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo 不再 bùzài shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì

    - Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao