Đọc nhanh: 虾心槟榔 (hà tâm tân lang). Ý nghĩa là: cau lòng tôm.
虾心槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau lòng tôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾心槟榔
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
榔›
槟›
虾›