Đọc nhanh: 虾仁色拉 (hà nhân sắc lạp). Ý nghĩa là: Salad tôm nõn.
虾仁色拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Salad tôm nõn
材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾仁色拉
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 虾仁 儿
- tôm nõn.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 这份 色拉 是 由 苹果 、 梨 、 土豆 和 芹菜 做成 的
- Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
拉›
色›
虾›