Đọc nhanh: 虾虎 (hà hổ). Ý nghĩa là: cá bống.
虾虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá bống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾虎
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 喜欢 用 虾 做 汤
- Anh ấy thích nấu súp với tôm.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 对 坏人 太好 , 结果 养虎遗患
- Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
虾›