Đọc nhanh: 虾夷葱 (hà di thông). Ý nghĩa là: Lá thơm.
虾夷葱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lá thơm
chive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾夷葱
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 国势 凌夷
- vận nước đang đi xuống.
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 切 洋葱 蜇 眼睛
- Thái hành tây làm cay cả mắt.
- 鲜虾 的 价格 有点 贵
- Giá cua tươi hơi đắt.
- 古代 常对 夷 有所 防备
- Thời cổ đại thường đề phòng với người nước ngoài.
- 切 葱头 辣 眼睛
- Cắt hành tây cay mắt.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
葱›
虾›