Đọc nhanh: 虾仁锅巴 (hà nhân oa ba). Ý nghĩa là: Cơm cháy tôm.
虾仁锅巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơm cháy tôm
虾仁锅巴是以虾仁为主要食材制成的一道美食。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾仁锅巴
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 虾仁 儿
- tôm nõn.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 她 在 锅里 撒 了 盐巴
- Cô ấy rắc muối vào chảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
巴›
虾›
锅›