Đọc nhanh: 虾仁饺 (hà nhân giáo). Ý nghĩa là: Bánh nhân tôm.
虾仁饺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh nhân tôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾仁饺
- 他 把 饺子 速冻 了
- Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 虾仁 儿
- tôm nõn.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 我 想 去 超市 买 一些 虾饺 粉
- Tôi muốn đi siêu thị mua một ít bột bánh há cảo.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
虾›
饺›