Đọc nhanh: 肾结核 (thận kết hạch). Ý nghĩa là: bệnh lao thận; bệnh thận kết hạch; lao thận.
肾结核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lao thận; bệnh thận kết hạch; lao thận
病,由结核杆菌侵入肾脏引起,症状是尿中带脓或血,小便次数增多,排尿时疼痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾结核
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 我 敢肯定 只是 颗 肾结石
- Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
结›
肾›