Đọc nhanh: 肾囊 (thận nang). Ý nghĩa là: nang thận; bìu dái.
肾囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nang thận; bìu dái
中医指阴囊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾囊
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 囊 橐
- cái đãy
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 保养 外肾 很 重要
- Chăm sóc tinh hoàn rất quan trọng.
- 外肾 需要 注意
- Tinh hoàn cần phải chú ý.
- 可 你 的 肝脏 和 肾 免费 帮 你 排毒
- Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.
- 医生 说 小雨 才 是 九岁 长期 洗 肾 对 她 太 残忍 了
- Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
肾›