Đọc nhanh: 肾脏炎 (thận tạng viêm). Ý nghĩa là: đau thận.
肾脏炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau thận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾脏炎
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 每个 人有 一对 肾脏
- Mỗi người đều có một cặp thận.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 可 你 的 肝脏 和 肾 免费 帮 你 排毒
- Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.
- 他们 得 找出 为什么 我 的 胰脏
- Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
肾›
脏›