Đọc nhanh: 肾上腺髓质 (thận thượng tuyến tuỷ chất). Ý nghĩa là: tủy thượng thận.
肾上腺髓质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủy thượng thận
adrenal medulla
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾上腺髓质
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 所以 真珠 质 的 厚度 就 像 脸上 化妆品 , 不久 就 会 磨 薄 了
- Vì vậy, độ dày của vỏ hạt ngọc trai giống như lớp trang điểm trên khuôn mặt, sẽ trở nên mỏng đi sau một thời gian ngắn.
- 实质 上 , 这个 问题 很 简单
- Thực chất, vấn đề này rất đơn giản.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 质量第一 , 服务 至上
- Chất lượng làm đầu, phục vụ trên hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
肾›
腺›
质›
髓›