Đọc nhanh: 肾炎 (thận viêm). Ý nghĩa là: viêm thận.
肾炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm thận
肾脏发炎的病,病原体主要是链球菌,症状是尿中出现血球和蛋白,尿量减少,血压升高,水肿,头痛等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾炎
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 他 需要 换 一个 肾
- Anh ấy cần phải cấy ghép một quả thận.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
肾›