Đọc nhanh: 肾盂积水 (thận vu tí thuỷ). Ý nghĩa là: thuỷ thũng thận.
肾盂积水 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ thũng thận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾盂积水
- 水盂
- lọ nước
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 他 因为 脑积水 而 死 了
- Anh ấy chết vì bị phù não.
- 积雪 融化 使 河水 上涨
- Tuyết tan khiến nước sông dâng cao.
- 积水成渊
- tích nước thành vực (thuỷ vực)
- 肾积水 是 一种 很 危险 的 疾病
- Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.
- 我们 需要 宣泄 屋顶 上 的 积水
- Chúng ta cần xả nước đọng trên mái nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
盂›
积›
肾›