Đọc nhanh: 肾肠 (thận trường). Ý nghĩa là: cật ruột.
肾肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cật ruột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾肠
- 香肠 儿
- xúc xích
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 保养 外肾 很 重要
- Chăm sóc tinh hoàn rất quan trọng.
- 别 那么 窄 的 心肠
- Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
- 医生 检查 了 他 的 肾
- Bác sĩ đã kiểm tra thận của anh ấy.
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肠›
肾›