Đọc nhanh: 肾脏 (thận tạng). Ý nghĩa là: thận; quả thận; cật, thận cật, thận tạng. Ví dụ : - 肾脏是分泌尿液的器官。 Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.. - 每个人有一对肾脏。 Mỗi người đều có một cặp thận.
肾脏 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thận; quả thận; cật
肾
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 每个 人有 一对 肾脏
- Mỗi người đều có một cặp thận.
✪ 2. thận cật
人或高等动物的主要排泄器官, 在脊柱的两侧, 左右各一, 外缘凸出, 内缘凹进, 暗红色, 表面有纤维组织构成的薄膜, 有血管从内缘通入肾内血液流过时, 血内的水分和溶解在水里的物质被肾吸收, 分解后形成尿, 经输尿管输出也叫肾脏, 通称腰子
✪ 3. thận tạng
五脏之一位在腹腔的后背, 脊椎的两侧, 左右共二枚相对, 呈扁卵圆形, 红褐色为分析血液中废料成尿液的器官, 及分泌肾素、红血球生成素两种激素的内分泌器官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾脏
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 每个 人有 一对 肾脏
- Mỗi người đều có một cặp thận.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 他 的 五脏六腑 都 受损 了
- Lục phủ ngũ tạng của anh ấy đều bị tổn thương.
- 他 的 心脏病 不 轻 , 脸都膀 了
- bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.
- 可 你 的 肝脏 和 肾 免费 帮 你 排毒
- Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肾›
脏›