Đọc nhanh: 肾上腺素 (thận thượng tuyến tố). Ý nghĩa là: a-đrê-na-lin; adrenalin.
肾上腺素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-đrê-na-lin; adrenalin
肾上腺髓质分泌的一种激素分子式C9H13O3N0有促进内脏血管收缩,使心脏兴奋、使血压升高和血糖增加的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾上腺素
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 提倡 艰苦朴素 , 不能 只 局限 在 生活 问题 上
- đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt.
- 有序 排队 上车 的 人 有 素质
- Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
素›
肾›
腺›