肾盂 shènyú
volume volume

Từ hán việt: 【thận vu】

Đọc nhanh: 肾盂 (thận vu). Ý nghĩa là: bể thận.

Ý Nghĩa của "肾盂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肾盂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bể thận

肾脏的一部分,是圆锥形的囊状物,下端通输尿管

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾盂

  • volume volume

    - 肾脏 shènzàng 皮层 pícéng

    - vỏ thận.

  • volume volume

    - 水盂 shuǐyú

    - lọ nước

  • volume volume

    - 肾脏 shènzàng shì 分泌 fēnmì 尿液 niàoyè de 器官 qìguān

    - Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.

  • volume volume

    - 肾积水 shènjīshuǐ shì 一种 yīzhǒng hěn 危险 wēixiǎn de 疾病 jíbìng

    - Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.

  • volume volume

    - 痰盂 tányú

    - ống nhổ

  • volume volume

    - shèn zài 身体 shēntǐ

    - Thận nằm trong cơ thể.

  • volume volume

    - de shèn 不好 bùhǎo

    - Thận của cô ấy không tốt.

  • volume volume

    - ruò 肾功能 shèngōngnéng 衰退 shuāituì 通过 tōngguò 渗透 shèntòu 作用 zuòyòng 使 shǐ 血液 xuèyè 净化 jìnghuà

    - Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MDBT (一木月廿)
    • Bảng mã:U+76C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt: Thận
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEB (中水月)
    • Bảng mã:U+80BE
    • Tần suất sử dụng:Cao