Đọc nhanh: 肾盂 (thận vu). Ý nghĩa là: bể thận.
肾盂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể thận
肾脏的一部分,是圆锥形的囊状物,下端通输尿管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾盂
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 水盂
- lọ nước
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 肾积水 是 一种 很 危险 的 疾病
- Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.
- 痰盂
- ống nhổ
- 肾 在 身体 里
- Thận nằm trong cơ thể.
- 她 的 肾 不好
- Thận của cô ấy không tốt.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盂›
肾›