Đọc nhanh: 肾小球 (thận tiểu cầu). Ý nghĩa là: cầu thận (thuốc).
肾小球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu thận (thuốc)
glomerulus (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾小球
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 小 猫扑 球 , 玩得 开心
- Mèo con lao tới bắt bóng, chơi rất vui.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 医生 说 小雨 才 是 九岁 长期 洗 肾 对 她 太 残忍 了
- Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.
- 小孩 高兴 地 扔 皮球
- Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.
- 小 明 昨天 旷课 去 打篮球 了
- Hôm qua Tiểu Minh trốn học đi chơi bóng rổ.
- 小朋友 们 喜欢 玩 抛球 游戏
- Các bạn nhỏ thích chơi trò chơi ném bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
球›
肾›