Đọc nhanh: 续约 (tục ước). Ý nghĩa là: Gia hạn khế ước.
续约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia hạn khế ước
续约:汉语词语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 续约
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 合约 到期 需要 续约
- Hợp đồng đáo hạn cần gia hạn.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
续›