绕一圈 rào yī quān
volume volume

Từ hán việt: 【nhiễu nhất khuyên】

Đọc nhanh: 绕一圈 (nhiễu nhất khuyên). Ý nghĩa là: làm một mạch, đi xung quanh một lần.

Ý Nghĩa của "绕一圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绕一圈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm một mạch

to do a circuit

✪ 2. đi xung quanh một lần

to go around one time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕一圈

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn rào zài zhóu shàng 几圈 jǐquān

    - Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.

  • volume volume

    - huà le 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.

  • volume volume

    - huà le 一个 yígè 团圆 tuányuán de quān

    - Anh ấy vẽ một vòng tròn.

  • volume volume

    - huà le 一个 yígè quān

    - Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 饭圈 fànquān 女孩 nǚhái

    - cô ấy là một fangirl

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 圈套 quāntào zài 一起 yìqǐ

    - Cô ấy lồng hai vòng lại với nhau.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 问题 wèntí rào zài de 胸子 xiōngzi

    - Một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.

  • volume volume

    - 人地生疏 réndìshēngshū 难免 nánmiǎn 绕圈子 ràoquānzi zǒu 冤枉路 yuānwanglù

    - lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Rào
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJPU (女一十心山)
    • Bảng mã:U+7ED5
    • Tần suất sử dụng:Cao